Characters remaining: 500/500
Translation

lân nhi

Academic
Friendly

Từ "lân nhi" trong tiếng Việt có nghĩa là "con giai", thường dùng để chỉ những con vật mới sinh, đặc biệt những con thuộc loài vật quý hiếm như con lân (một loài vật trong truyền thuyết) hoặc con phượng (chim phượng hoàng). Từ này mang ý nghĩa ngọt ngào, đáng yêu thể hiện sự nâng niu, chăm sóc.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong văn nói, văn viết thông thường:

    • dụ: "Nhìn thấy lân nhi, tôi cảm thấy rất vui thật đáng yêu."
    • đây, "lân nhi" chỉ những con vật nhỏ, mới sinh ra, gây cảm giác dễ thương.
  2. Sử dụng trong nghệ thuật, văn học:

    • dụ: "Trong bài thơ, tác giả đã miêu tả hình ảnh lân nhi như một biểu tượng của sự sống mới."
    • Trong ngữ cảnh này, "lân nhi" không chỉ con vật còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự khởi đầu mới mẻ trong cuộc sống.
  3. Sử dụng trong phong tục tập quán:

    • dụ: "Trong ngày hội, mọi người thường trang trí hình ảnh lân nhi để cầu may mắn cho gia đình."
    • đây, "lân nhi" được dùng để chỉ những biểu tượng nghệ thuật để cầu chúc sự bình an thịnh vượng.
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "lân" (con lân), "nhi" (thường chỉ trẻ nhỏ).
  • Từ gần giống: "tiểu tử" (cũng có nghĩa là con nhỏ, thường chỉ trẻ em).
  • Từ đồng nghĩa: "con non", "trẻ con", "thiên thần nhỏ" (có thể dùng để chỉ sự ngọt ngào, đáng yêu của trẻ nhỏ).
Lưu ý phân biệt:
  • "Lân nhi" thường được dùng trong ngữ cảnh biểu cảm, thể hiện sự yêu thương chăm sóc.
  • "Con non" có thể dùng để chỉ bất kỳ con vật nào còn nhỏ, không nhất thiết phải loài vật quý hiếm.
Kết luận:

Từ "lân nhi" không chỉ đơn thuần con vật mới sinh còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa nghệ thuật Việt Nam.

  1. con giai, ví như con lân, con phượng mới sinh

Similar Spellings

Words Containing "lân nhi"

Comments and discussion on the word "lân nhi"